🛠️ Tính năng và Thiết kế Nổi bật
🧱 Thân van (Body)
- Đúc nguyên khối từ gang dẻo, thép carbon, thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm/đồng, đảm bảo độ bền cơ học cao.
- Kiểu kết nối: Wafer hoặc Lug, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn mặt bích như PN10, PN16, ANSI 150.
- Kích thước: DN40 đến DN300 (1.5” đến 12”).
- Khoảng cách mặt bích: Theo tiêu chuẩn EN 558 Series 20.
🧽 Đệm làm kín (Seat)
- Lót PTFE (Teflon): Cung cấp khả năng chống ăn mòn và tự bôi trơn, giảm mài mòn và tăng tuổi thọ van.
- Gioăng O-ring lưu hóa: Được bố trí gần các lỗ trục và trên bề mặt làm kín bên ngoài, tăng cường độ kín và cho phép lắp đặt mà không cần thêm gioăng phụ.
🔩 Trục và Đĩa (Stem & Disc)
- Trục xuyên suốt (Through stem): Phân bố áp lực đều, đặc biệt khi đĩa chịu lực đẩy lớn từ dòng lưu chất.
- Lắp trực tiếp vào đĩa: Không sử dụng chốt hoặc then, giúp giảm linh kiện và tăng độ cứng vững.
- Bộ hiển thị vị trí đĩa: Trên trục có bộ chỉ thị vị trí đĩa van bên ngoài, giúp người vận hành dễ dàng xác định trạng thái mở/đóng.
🛡️ Cơ cấu chống bật trục (Anti Blow-Out Device)
- Gắn cố định vào mặt bích trên: Thiết bị chống bật trục được gắn âm vào mặt bích trên, không nhô lên, đảm bảo độ an toàn và thẩm mỹ.
- Ngăn trục bị đẩy ra ngoài: Khi van được lắp ráp hoàn chỉnh, cơ cấu này ngăn chặn hiện tượng trục bị bật ra ngoài do áp suất hoặc lỗi vận hành.
- Tăng cường làm kín: Kết hợp với gioăng O-ring, thiết bị này đóng vai trò như một lớp làm kín bổ sung, tăng độ tin cậy cho van.
📊 Thông số Kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước danh định | DN40 – DN300 (1.5” – 12”) |
Áp suất làm việc tối đa | 10 bar (2 chiều) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +160°C |
Tiêu chuẩn mặt bích | PN10, PN16, ANSI 150 |
Tiêu chuẩn lắp đặt | EN 558 Series 20 (Face-to-Face), ISO 5211 (Top Flange) |
Vật liệu thân van | Gang dẻo, Thép carbon, Thép không gỉ, Hợp kim nhôm/đồng |
Vật liệu đĩa van | Thép không gỉ 316, Hợp kim nhôm/đồng |
Vật liệu đệm làm kín | PTFE (Teflon) |
Chứng chỉ | PED 97/23/CE, ATEX 94/9/CE, SIL IEC 61508/61511, GOST-R, CU TR 10/32 |
🧪 Ứng dụng Tiêu biểu
- Ngành hóa chất và dược phẩm: Xử lý các chất ăn mòn và dung môi.
- Công nghệ môi trường và năng lượng: Hệ thống xử lý nước thải, khí thải.
- Thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo vệ sinh và chống nhiễm bẩn.
- Hệ thống vận chuyển chất rắn và khí nén: Vận chuyển bột, hạt và khí.