🛠️ Tính năng và Thiết kế Nổi bật
🧱 Thân van (Body)
- Thiết kế wafer thân phẳng: Giúp lắp đặt dễ dàng giữa các mặt bích, tiết kiệm không gian và trọng lượng.
- Vật liệu: Thân van được chế tạo từ thép carbon hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
🔘 Bi van (Ball)
- Full bore: Thiết kế lỗ thông qua toàn phần, giảm thiểu tổn thất áp suất và đảm bảo lưu lượng tối đa.
- Vật liệu: Bi van làm từ AISI 304 hoặc CF8M, phù hợp với nhiều loại lưu chất khác nhau.
🔩 Trục van (Stem)
- Chống bật trục (Anti blow-out): Đảm bảo an toàn khi vận hành dưới áp suất cao.
- Chống tĩnh điện (Anti-static device): Ngăn ngừa tích tụ tĩnh điện, đặc biệt quan trọng trong môi trường dễ cháy nổ.
- Vật liệu: Trục van được làm từ AISI 304 hoặc AISI 316, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
🧽 Đệm làm kín (Seat)
- Vật liệu: PTFE kết hợp với sợi thủy tinh hoặc carbon graphite, mang lại khả năng làm kín hiệu quả và tuổi thọ cao.
- Thiết kế: Đệm làm kín được lắp đặt bên trong các rãnh của thân van, đảm bảo độ kín tuyệt đối theo tiêu chuẩn EN 12266-1 (Rate “A” – không rò rỉ).
⚙️ Cơ cấu vận hành
- Góc quay 90°: Cho phép đóng/mở nhanh chóng và dễ dàng.
- Tùy chọn điều khiển: Có thể vận hành bằng tay, bộ truyền động khí nén hoặc điện, phù hợp với nhiều ứng dụng tự động hóa.
📊 Thông số Kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước danh định | DN15 – DN200 (1/2” – 8”) |
Áp suất làm việc tối đa | 40 bar (2 chiều) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +200°C |
Tiêu chuẩn mặt bích | PN6, PN10, PN16, PN25, PN40; ANSI Class 150, Class 300 |
Tiêu chuẩn thiết kế | ASME B16.34, EN 12516-2, ISO 14313 |
Khoảng cách mặt bích | EN 558 Series 100 |
Tiêu chuẩn lắp đặt | ISO 5211 (Top Flange) |
Vật liệu thân van | Thép carbon, Thép không gỉ |
Vật liệu bi van | AISI 304, CF8M |
Vật liệu trục van | AISI 304, AISI 316 |
Vật liệu đệm làm kín | PTFE + sợi thủy tinh hoặc PTFE + carbon graphite |
Tiêu chuẩn rò rỉ | EN 12266-1, Rate “A” – không rò rỉ |
Chứng chỉ | PED 2014/68/EU, ATEX 2014/34/EU, API 607, ISO 10497, API 6FA, SIL IEC 61508/61511, GOST-R, CU TR 10/32 |
🧪 Ứng dụng Tiêu biểu
- Ngành hóa chất và dược phẩm: Xử lý các chất ăn mòn và dung môi.
- Công nghệ môi trường và năng lượng: Hệ thống xử lý nước thải, khí thải.
- Thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo vệ sinh và chống nhiễm bẩn.
- Hệ thống vận chuyển chất rắn và khí nén: Vận chuyển bột, hạt và khí.